Từ "continuant consonant" (phụ âm xát)
Định nghĩa: "Continuant consonant" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ những âm phụ âm được phát âm liên tục mà không bị ngắt quãng. Điều này có nghĩa là khi bạn phát âm các âm này, không có sự tắc nghẽn hoàn toàn trong miệng. Những phụ âm này thường có thể được kéo dài và nghe giống như âm thanh liên tục.
Ví dụ về sử dụng: - Phụ âm xát trong tiếng Anh: Các âm như /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/ (như trong từ "shoe"), và /ʒ/ (như trong từ "measure") là những ví dụ điển hình của phụ âm xát. - Câu ví dụ: "The sound /s/ in 'snake' is a continuant consonant because it can be held longer than a stop consonant like /p/ in 'pat'."
Cách sử dụng nâng cao: - Trong việc phân tích âm vị học, việc nhận diện và phân loại các phụ âm xát có thể giúp hiểu rõ hơn về cách mà âm thanh được sản xuất và cảm nhận trong ngôn ngữ.
Phân biệt các biến thể của từ: - "Consonant" (phụ âm): Là âm không phải nguyên âm, có thể là ngắt quãng (stop) hoặc xát (continuant). - "Stop consonant" (phụ âm ngắt): Là những âm mà không thể kéo dài như /p/, /t/, /k/.
Từ gần giống: - "Fricative consonant": Là một loại phụ âm xát, trong đó không khí được thổi qua một kẽ hẹp, tạo ra âm thanh xát. Ví dụ: /f/, /v/, /s/, /z/. - "Lateral consonant": Như âm /l/, không phải là phụ âm xát nhưng cũng có thể được phát âm liên tục.
Từ đồng nghĩa: - "Fricative" (phụ âm xát): Là thuật ngữ thường dùng để chỉ những âm được phát âm bằng cách tạo ra sự ma sát.
Idioms và phrasal verbs: - Mặc dù "continuant consonant" không có idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ, chẳng hạn như "make a sound" (tạo ra âm thanh) hay "speak up" (nói lớn).