Characters remaining: 500/500
Translation

continuant consonant

Academic
Friendly

Từ "continuant consonant" (phụ âm xát)

Định nghĩa: "Continuant consonant" một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ những âm phụ âm được phát âm liên tục không bị ngắt quãng. Điều này có nghĩa khi bạn phát âm các âm này, không sự tắc nghẽn hoàn toàn trong miệng. Những phụ âm này thường có thể được kéo dài nghe giống như âm thanh liên tục.

dụ về sử dụng: - Phụ âm xát trong tiếng Anh: Các âm như /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/ (như trong từ "shoe"), /ʒ/ (như trong từ "measure") những dụ điển hình của phụ âm xát. - Câu dụ: "The sound /s/ in 'snake' is a continuant consonant because it can be held longer than a stop consonant like /p/ in 'pat'."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong việc phân tích âm vị học, việc nhận diện phân loại các phụ âm xát có thể giúp hiểu hơn về cách âm thanh được sản xuất cảm nhận trong ngôn ngữ.

Phân biệt các biến thể của từ: - "Consonant" (phụ âm): âm không phải nguyên âm, có thể ngắt quãng (stop) hoặc xát (continuant). - "Stop consonant" (phụ âm ngắt): những âm không thể kéo dài như /p/, /t/, /k/.

Từ gần giống: - "Fricative consonant": một loại phụ âm xát, trong đó không khí được thổi qua một kẽ hẹp, tạo ra âm thanh xát. dụ: /f/, /v/, /s/, /z/. - "Lateral consonant": Như âm /l/, không phải phụ âm xát nhưng cũng có thể được phát âm liên tục.

Từ đồng nghĩa: - "Fricative" (phụ âm xát): thuật ngữ thường dùng để chỉ những âm được phát âm bằng cách tạo ra sự ma sát.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù "continuant consonant" không idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến âm thanh trong ngôn ngữ, chẳng hạn như "make a sound" (tạo ra âm thanh) hay "speak up" (nói lớn).

Noun
  1. (ngôn ngữ học) phụ âm xát.

Comments and discussion on the word "continuant consonant"